szótár vietnami - japán

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

Pháp japánul:

1. 法



Japán szóPháp„(法) készletekben:

Hán Tự N5-N3 (Bảng A)
Hán Tự N5-N3 (Bảng A)

2. フランス フランス



Japán szóPháp„(フランス) készletekben:

Tên quốc gia trong tiếng Nhật