szótár kazah - vietnami

Қазақша - Tiếng Việt

қала vietnami nyelven:

1. thành phố thành phố


Thì anh thích sống ở thành phố nào?

Vietnami szóқала„(thành phố) készletekben:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі География терминдері