szótár kazah - vietnami

Қазақша - Tiếng Việt

тізе vietnami nyelven:

1. đầu gối đầu gối


Anh ấy bị gãy đầu gối.

Vietnami szóтізе„(đầu gối) készletekben:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ka-dắc-...
Вьетнам тіліндегі Дене мүшелері