szótár kazah - vietnami

Қазақша - Tiếng Việt

жалқау vietnami nyelven:

1. lười biếng lười biếng


Bạn là người lười biếng nhất mà tôi từng gặp.

Vietnami szóжалқау„(lười biếng) készletekben:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Адами қасиеттерді сипаттайтын сы...