szótár görög - vietnami

ελληνικά - Tiếng Việt

δεκαέξι vietnami nyelven:

1. mười sáu



Vietnami szóδεκαέξι„(mười sáu) készletekben:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα