szótár arab - vietnami

العربية - Tiếng Việt

فظ vietnami nyelven:

1. thô lỗ thô lỗ


Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.

Vietnami szóفظ„(thô lỗ) készletekben:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ả Rập
صفة شخصية في الفيتنامية